“NO SWEAT” LÀ GÌ VÀ NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ VẬN ĐỘNG

No sweet

Vận động là một phần quan trọng trong cuộc sống của con người. Chúng ta vận động để rèn luyện sức khỏe, giải trí và tham gia các hoạt động thể thao. Trong tiếng Anh, có rất nhiều mẫu câu thông dụng liên quan đến vận động. Hôm nay chúng ta hãy cùng học tiếng Anh chủ đề VẬN ĐỘNG nhé!

04.06 Everyday English-1 no sweet

>>> Bạn đã biết những từ vựng nào liên quan đến halloween chưa? Nếu chưa, hãy thử tìm hiểu ngay tại đây nhé:

“JUMP OUT OF MY SKIN” LÀ GÌ VÀ NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ “HALLOWEEN”

KHÁM PHÁ CỤM TỪ TIẾNG ANH “NO SWEAT”

04.06 Everyday English-2 give me a ride home

dodo_18_8

Sau khi làm việc nặng nhọc, chúng sẽ đổ mồ hôi đúng không nào? Vậy thì một việc không khiến chúng ta đổ mồi hôi có thể được xem là một việc dễ dàng.

Cụm từ “No sweat” trong tiếng Anh có nghĩa là “không có gì khó khăn cả”, “dễ như ăn cháo”. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự dễ dàng, đơn giản của một việc gì đó.

04.06 Everyday English-3 no sweet

Dodo-Icon (11)

Cụm từ “No sweat” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Khi ai đó hỏi bạn có thể làm được một việc gì đó không, bạn có thể trả lời “No sweat” để thể hiện sự tự tin rằng bạn có thể làm được việc đó một cách dễ dàng.
  • Khi bạn đã hoàn thành một việc gì đó một cách dễ dàng, bạn có thể nói “No sweat” để thể hiện sự hài lòng của bạn.
  • Cụm từ “No sweat” cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự thoải mái, không lo lắng khi đối mặt với một tình huống khó khăn.

No sweat. Don’t worry about it.

Không có gì đâu. Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.

04.06 Everyday English-5 don't need to thank me

dodo_20_7

No sweat.  You don’t need to thank me.

Không thành vấn đề. Bạn không cần cảm ơn mình đâu.

 

NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU THÔNG DỤNG VỀ CHỦ ĐỀ “VẬN ĐỘNG”

04.06 Everyday English-6 tieng anh ve van dong

TO GIVE IT ONE’S BEST SHOT

Cụm từ “to give it one’s best shot” có nghĩa là “cố gắng hết sức mình”, “dốc hết sức lực” để làm một việc gì đó.

Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm, nỗ lực của một người trong việc thực hiện một nhiệm vụ, mục tiêu nào đó.

 

TO GET OFF THE HOOK

Cụm từ “to get off the hook” có nghĩa là “thoát khỏi rắc rối”, “hết gặp trở ngại “.

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người tránh được hậu quả của một hành động nào đó.

dodo_21_5

 

04.06 Everyday English-7 clean my room

Kevin didn’t pass the test, but he gave it his best shot.

Kevin không vượt qua được bài kiểm tra nhưng anh ất đã cố gắng hết sức có thể.

Dad told me to clean my room, but Mom helped me.

Cha bảo tôi dọn dẹp phòng của mình, nhưng mẹ đã giúp tôi thoát khỏi rắc rối đó.

 

TO GET A HEAD START

Cụm từ “to get a head start” có nghĩa là “có lợi thế trước”, “đi trước một bước”.

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người có được lợi thế hơn so với những người khác trong một cuộc đua, cuộc thi, hoặc một tình huống nào đó.

 

AT THIS STAGE OF THE GAME

Cụm từ “at this stage of the game” có nghĩa là “ở giai đoạn này”, “ở thời điểm hiện tại”.

Cụm từ này thường được sử dụng để đề cập đến một tình huống hoặc một quá trình đang diễn ra.

dodo_18_9

04.06 Everyday English-8 get a head start

I really need to get a head start on my studies.

Mình thật sự phải bắt đầu việc học thật sớm thôi.

 

You need to be patient. There’s nothing we can do at this stage of the game.

Bạn cần phải kiên nhẫn. Chúng ta không thể làm gì khác ngay lúc này.

dodo_17_2

 

Kết luận:

04.06 Everyday English-9 thu vien tieng anh online

Như vậy, việc học tiếng Anh chủ đề vận động mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em. Phụ huynh nên khuyến khích trẻ học chủ đề này để trẻ có thể phát triển toàn diện cả về kiến thức và kỹ năng. Phụ huynh cũng cần chú trọng tạo môi trường học tập vui vẻ, hấp dẫn cho trẻ, kết hợp học tập với thực hành và thường xuyên theo dõi, hỗ trợ trẻ trong quá trình học tập.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.