Reading Gate xin chào các bạn.
Lạc đà là loài động vật sống ở sa mạc và có khả năng thích nghi đáng kinh ngạc, cho phép chúng tồn tại ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Lạc đà nổi tiếng với chiếc cổ dài và cái bướu đặc biệt ở trên lưng. Chất béo được lưu trữ trong bướu của lạc đà, cung cấp năng lượng để tồn tại ngay cả trong môi trường khan hiếm nước và thức ăn trong thời gian dài.
Hôm nay, ở bài thứ mười chúng ta sẽ đọc về loài lạc đà, một loài động vật không thể thiếu trên sa mạc.
Giờ thì chúng ta cùng đi đến nông trại động vật RG thôi nào!
[Tham quan! NÔNG TRẠI ĐỘNG VẬT RG] DAY 10 Camel, Useful Animals
Bài hôm nay là tập thứ mười của chuỗi bài ‘Tham quan! Nông trại động vật RG’. Con vật chúng ta sẽ gặp trong eBook Reading Gate lần này chính là ‘con lạc đà’: Camel, Useful Animals – Lạc đà, loài động vật hữu dụng. Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào cuốn sách để xem điều gì sẽ diễn ra nhé!
EBook chúng ta sẽ đọc hôm nay có tựa đề là [Camel, Useful Animals] thuộc level 1A trong thư viện Reading Gate phù hợp với các bạn nhỏ ở độ tuổi tiểu học. Sau khi đọc eBook và hoàn thành phần After Reading các bạn sẽ nhận được 4.4 điểm đọc sách.
Trước tiên cùng xem qua những từ vựng trong eBook này nhé~
Keywords
scarce – thiếu
hump – bướu
sprint – chạy nhanh
transport – vận chuyển
useful – có ích
Thông qua những từ vựng trên chúng ta có thể đoán được nội dung của câu chuyện này.
Cùng khám phá ngay thôi nào!
Camel, Useful Animals
Lạc đà sống ở sa mạc. Sa mạc rất nóng và không có bóng râm. Thức ăn và nước uống cũng rất khan hiếm. Lạc đà nổi tiếng với cái bướu của chúng, đó là nơi tích trữ mỡ. Lạc đà có thể chuyển hoá mỡ trong bướu thành năng lượng.
People ride camels horses. Horses get thirsty in the heat. But camels can without water.
Người ta cưỡi lạc đà giống như cưỡi ngựa. Ngựa khát nước khi thời tiết nóng. Nhưng lạc đà có thể di chuyển mà không cần nước.
Camels can sprint fast. People also race camels. They also enjoy watching them race. It’s popular in the Middle East.
Lạc đà cũng có thể chạy nhanh. Người ta cũng đua lạc đà. Họ cũng thích thú với việc xem nó đua. Nó phổ biến ở Trung Đông.
A group of camels is called a caravan. People transport things in caravans. They have done this for thousands of years.
Một đàn lạc đà được gọi là đoàn lữ hành. Người dân vận chuyển hàng hóa bằng đoàn lữ hành. Họ đã làm điều này trong hàng ngàn năm.
Camels make great desert transport. They are used in some countries. They are very useful animals!
Lạc đà là phương tiện di chuyển tuyệt vời ở sa mạc. Chúng được sử dụng ở nhiều quốc gia. Chúng là loài động vật rất hữu ích!
Nhìn hình và chọn đáp án đúng
Gợi ý:
Hãy cẩn thận quan sát hình ảnh và nhớ lại nội dung sách, bạn sẽ dễ dàng đoán đúng câu trả lời 🙂
Con lạc đà tiếng Anh là gì?
Camels
: Thuật ngữ dùng chung cho loài lạc đà có bướu trên lưng
Bactrian
: Loài lạc đà có hai bướu trên lưng
Dromedary
: Loài lạc đà có một bướu trên lưng
Từ “Camel” là từ bao quát để chỉ tất cả các loại lạc đà. Trong đó, lạc đà có hai bướu trên lưng được gọi là “Bactrian”, còn lạc đà có một bướu trên lưng được gọi là “Dromedary”.
—————————————————————–
Vừa rồi chúng ta đã dành thời gian đọc về loài lạc đà xuất hiện trong ebook của Reading Gate.
Lạc đà là loài động vật thể hiện khả năng thích nghi đáng kinh ngạc để vượt qua môi trường nóng và khô cằn của sa mạc. Với khả năng sinh tồn này, lạc đà đã cùng con người sống chung và cộng sinh suốt hàng ngàn năm.
Vậy thì hãy cùng chờ đợi xem lần tới chúng ta sẽ gặp loài động vật nào nhé 🙂
Tạm biệt và hẹn gặp lại ở bài viết tiếp theo~