Reading Gate xin chào các bạn.
Cừu là loài động vật quen thuộc đã sống chung với con người từ lâu đời. Nó được nhiều người yêu thích bởi hình ảnh dễ thương, hiền lành.
Cừu là loài động vật rất nhạy cảm nên sẽ nhanh chóng chạy trốn khi bị giật mình, leo dốc giỏi và bơi giỏi.
Chúng chủ yếu sống thành từng nhóm ở vùng núi có sườn dốc, đôi khi sống trong các trang trại cùng với con người. Trong thời tiết nắng nóng như những ngày gần đây, chúng chủ yếu nghỉ ngơi vào ban ngày và kiếm ăn vào ban đêm.
Hôm nay, trong tập thứ 14 của Nông trại động vật RG, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về loài cừu hiền lành và dễ thương này nhé.
Giờ thì chúng ta cùng đi đến nông trại động vật RG thôi nào!
[Tham quan! NÔNG TRẠI ĐỘNG VẬT RG] DAY 14 The Sheep on the Farm
Bài hôm nay là tập thứ mười bốn của chuỗi bài ‘Tham quan! Nông trại động vật RG’. Con vật chúng ta sẽ gặp trong eBook Reading Gate lần này chính là ‘cừu’: The Sheep on the Farm – Những chú cừu ở nông trại. Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào cuốn sách để xem điều gì sẽ diễn ra nhé!
EBook chúng ta sẽ đọc hôm nay có tựa đề là [The Sheep on the Farm] thuộc level 1A trong thư viện Reading Gate phù hợp với các bạn nhỏ ở độ tuổi tiểu học. Sau khi đọc eBook và hoàn thành phần After Reading các bạn sẽ nhận được 4.5 điểm đọc sách.
Keywords
pasture – đồng cỏ
graze – chăn thả, gặm cỏ
flock- đàn
shear – xén lông
lamb – cừu con
Thông qua những từ vựng trên chúng ta có thể đoán được nội dung của câu chuyện này.
Cùng khám phá ngay thôi nào!
The Sheep on the Farm
“Be be be!”
Một con cừu kêu để báo cho những con cừu khác
biết rằng một ngày sắp bắt đầu.
Có một số con cừu sống trong tự nhiên,
nhưng hầu hết chúng sống ở nông trại.
Chú Rogers, một nông dân thân thiện,
đến và thả những con cừu ra ngoài trong một ngày.
The sheep spend a lot of time in the pasture.
Những chú cừu dành nhiều thời gian ở đồng cỏ.
They don’t eat meat,
but they love to graze on the grass.
Chúng không ăn thịt,
nhưng chúng thích gặm cỏ.
Sheep can’t protect themselves.
Cừu không thể tự bảo vệ mình.
The farm has a big fence
to keep the flock safe from
wolves, foxes, and other animals.
Trang trại có hàng rào lớn
để bảo vệ đàn cừu khỏi
sói, cáo và các loài động vật khác.
Once a year, usually in the spring,
the farmer and his helpers
cut the sheep’s wool.
Mỗi năm một lần, thường là vào mùa xuân,
người nông dân và những người giúp việc
sẽ cắt lông cừu.
This is called shearing.
Đây được gọi là xén lông cừu.
Something else usually happens
in the spring, too.
Còn một điều khác thường xảy ra
vào mùa xuân nữa.
Everyone welcomes
the baby lambs to the farm!
Mọi người đều chào đón
những chú cừu con đến với trang trại!
Nhìn hình và chọn đáp án đúng
Gợi ý:
Hãy quan sát kỹ hình ảnh và nhớ lại nội dung sách để chọn được câu trả lời đúng 🙂
Thành ngữ tiếng Anh có từ “sheep”
black sheep
: kẻ lập dị, đứa con ghẻ
Cụm từ này dịch theo nghĩa đen có nghĩa là ‘con cừu đen’, nó ám chỉ những người khác biệt, lạc lõng trong một nhóm nhỏ hoặc một gia đình.
Trước đây, vì cừu đen hiếm gặp và được coi là khác với cừu trắng nên đã xuất hiện biểu hiện như thế này.
like sheep
: một cách mù quáng, dễ bị kẻ khác dắt mũi
Cách diễn đạt này có nghĩa là ‘giống như một con cừu’ và được dùng để mô tả hành vi liên quan đến việc bắt chước người khác một cách thiếu suy nghĩ hoặc bị đám đông cuốn theo. Vì cừu có thói quen đi theo những con cừu khác nên chúng được dùng theo ẩn dụ để diễn tả những người mù quáng đi theo hành động của số đông và dễ bị kẻ khác dắt mũi.
———————————————————————————
Vừa rồi chúng ta đã dành thời gian đọc về loài cừu xuất hiện trong ebook của Reading Gate.
Cừu là loài động vật quen thuộc với con người và đặc biệt chúng được coi là vật nuôi sống với những người du mục và mang lại nhiều lợi ích.
Vậy thì hãy cùng chờ đợi xem lần tới chúng ta sẽ gặp loài động vật nào nữa nhé 🙂
Tạm biệt và hẹn gặp lại ở bài viết tiếp theo~