“SCORCHER” CÓ NGHĨA LÀ GÌ VÀ NHỮNG MẪU CÂU THÔNG DỤNG VỀ MÙA HÈ

 

NHỮNG MẪU CÂU THÔNG DỤNG VỀ MÙA HÈ SCORCHER

Mùa là một chủ đề quan trọng trong quá trình học tiếng Anh vì nó giúp chúng ta mở rộng từ vựng và hiểu biết về các điều kiện thời tiết khác nhau trên thế giới. Hôm nay chúng ta sẽ cùng DODO tìm hiểu về từ “scorcher” và các từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến MÙA HÈ nhé!

RG 8.4-01 NHỮNG MẪU CÂU THÔNG DỤNG VỀ MÙA HÈ

>>> Bạn đã biết những từ vựng nào liên quan đến mời gọi người khác tham gia cùng mình chưa? Nếu chưa, hãy thử tìm hiểu ngay tại đây nhé:

MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG ĐỂ MỜI GỌI NGƯỜI KHÁC THAM GIA CÙNG MÌNH

KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ANH “SCORCHER”

RG 8.4-02 - Its a scorcher out there

“Scorcher” là một từ thường được sử dụng để mô tả một ngày nóng nực, có nhiệt độ cao. Đây là từ thông dụng trong tiếng Anh và nó mang ý nghĩa của một ngày nóng đặc biệt, khi ánh nắng mặt trời rực rỡ và nhiệt độ cao kéo dài.

Khi nói về một ngày “scorcher”, chúng ta thường nói về một ngày nóng đáng chú ý, nơi nhiệt độ vượt qua mức bình thường và gây ra cảm giác khó chịu và mệt mỏi.

RG 8.4-03 mau cau co scorcher

It’s a scorcher out there.

Ngoài kia trời nóng như thiêu đốt.

Tomorrow is going to be a real scorcher.

Ngày mai sẽ là ngày thật sự nóng như lửa đốt.

 

NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH PHỔ BIẾN KHÁC VỀ CHỦ ĐỀ “MÙA HÈ:

RG 8.4-04 - tu vung ve mua he

MONSOON

Từ “monsoon” xuất phát từ tiếng Hindhi và tiếng Urdu, và đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hiện tượng thời tiết quan trọng trong khu vực Đông Nam Á. Mùa mưa monsoon thường đến vào mùa hè và mang lại lượng mưa lớn, tạo ra những cảnh quan tươi tốt và nguồn nước phong phú cho các vùng đất nông nghiệp.

Trong tiếng Anh, từ “monsoon” có thể được sử dụng để mô tả một loạt các sự kiện liên quan đến mùa mưa, từ mưa nặng đến những cơn gió mạnh và thậm chí cả việc di chuyển của mây và đám mây.

 

MUGGY

“Muggy” là một từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả trạng thái của không khí khi nó ẩm ướt và gây cảm giác bí bách, nặng nề. Khi thời tiết ẩm, đặc biệt trong mùa hè, không khí thường chứa độ ẩm cao, khiến bạn cảm thấy mặc cảm và khó chịu.

RG 8.4-05 - mau cau tieng Anh ve mua he

It’s already monsoon season.

Vậy là đã đến mùa mưa rồi.

It’s so muggy.

Trời thật là oi bức.

 

HEAT WAVE

“Heat wave” là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để mô tả một giai đoạn kéo dài trong thời tiết nóng, khi nhiệt độ vượt quá mức bình thường trong một khu vực cụ thể.

Trong những lần “heat wave” xảy ra, nhiệt độ có thể leo lên đáng kể, tạo ra nguy cơ bùng phát các vấn đề sức khỏe như kiệt sức nhiệt, sốc nhiệt và các vấn đề hô hấp.

 

TROPICAL NIGHT

“Tropical night” là thuật ngữ được sử dụng để miêu tả đêm có khí hậu nhiệt đới, khi nhiệt độ vẫn cao và không giảm đáng kể trong suốt đêm. Điều này thường xảy ra trong các vùng địa lý có khí hậu nhiệt đới, nơi nhiệt độ cao và độ ẩm tương đối duy trì quanh năm.

Trong các đêm nhiệt đới, không khí vẫn mang lại sự nóng bức và khó chịu, khiến việc nghỉ ngơi và ngủ trở nên khó khăn.

RG 8.4-06 - mau cau tieng Anh ve mua he

Watch out for the heat wave.

Hãy coi chừng đợt nóng này.

I can’t sleep because of the tropical night.

Tôi không thể ngủ được vì đêm nhiệt đới.

 

Kết luận:

RG 8.4-07 thu vien online

Qua việc áp dụng và sử dụng các từ vựng này trong việc học tiếng Anh, chúng ta có thể cải thiện khả năng diễn đạt và hiểu biết về các tình huống thời tiết và môi trường. Từ “scorcher”, “monsoon”, “muggy”, “heat wave” và “tropical night” giúp chúng ta mô tả chính xác và sinh động về các trạng thái thời tiết và mùa, từ đó tạo ra sự hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp và giao tiếp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.