Nước là nguồn tài nguyên quý giá, không chỉ cần thiết cho sự tồn tại của con người mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh khác nhau. Hôm nay bạn hãy cùng DODO khám phá những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thú vị về NƯỚC nhé!
>>> Bạn đã biết những từ vựng nào liên quan đến du lịch chưa? Nếu chưa, hãy thử tìm hiểu ngay tại đây nhé:
“CATCH THE RED-EYE” LÀ GÌ VÀ NHỮNG MẪU CÂU THÔNG DỤNG VỀ DU LỊCH
Contents
KHÁM PHÁ CỤM TỪ TIẾNG ANH “WATER UNDER THE BRIDGE”
Cụm từ “Water under the bridge” có nguồn gốc từ hình ảnh việc nước chảy qua cầu và biến mất, không thể lấy lại được. Ý nghĩa của cụm từ này là những sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn quan trọng hay đáng bận tâm nữa. Nó diễn đạt ý tưởng rằng chúng ta nên tiếp tục điều hướng cuộc sống và không để những điều đã qua ảnh hưởng đến hiện tại hay tương lai của chúng ta.
Cụm từ “Water under the bridge” thường được sử dụng để diễn đạt rằng chúng ta nên giải quyết và tiếp tục điều hướng cuộc sống mà không nên bận tâm hay lo lắng về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa của sự tha thứ, sự chấp nhận và khả năng tiếp tục trưởng thành.
Một số ví dụ về mẫu câu “Water Under the Bridge”
You don’t need to worry about it anymore. It’s water under the bridge.
Bạn không cần lo lắng về nó nữa. Việc đó đã là quá khứ rồi.
Keep in mind that the past is water under the bridge.
Hãy nhớ rằng quá khứ là việc đã trôi qua.
NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH PHỔ BIẾN KHÁC VỀ CHỦ ĐỀ “NƯỚC”
TO POUR COLD WATER ON
Cụm từ “To pour cold water on” được sử dụng để diễn đạt việc làm giảm động lực, sự hứng thú hoặc khích lệ của người khác đối với một ý kiến hoặc kế hoạch nào đó.
Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta muốn nhấn mạnh sự phản đối hoặc không đồng tình và có ý muốn làm mất đi sự hứng thú hoặc động lực của người khác.
TO HOLD WATER
Cụm từ “To hold water” được sử dụng để diễn đạt sự hợp lý, logic và có đủ bằng chứng để được chấp nhận hoặc tin tưởng.
Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta muốn nhấn mạnh tính chất chứng minh, tính hợp lý của một quan điểm, lập luận hoặc lý thuyết.
I didn’t mean to pour cold water on your plans.
Tôi không có ý dội một gáo nước lạnh vào những kế hoạch của bạn.
What he told me holds water.
Điều anh ấy nói với tôi có vẻ đúng.
TO BE IN DEEP WATER
Cụm từ “To be in deep water” có nguồn gốc từ hình ảnh một người đang bị chìm sâu trong nước, gặp khó khăn và không thể thoát ra được. Ý nghĩa của cụm từ này là gặp phải tình huống khó khăn, vấn đề phức tạp hoặc khó giải quyết.
Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta muốn nhấn mạnh sự bế tắc, bối rối và không có giải pháp dễ dàng.
MILK AND WATER
Cụm từ “Milk and water” có nguồn gốc từ hình ảnh sự pha trộn của sữa và nước. Ý nghĩa của cụm từ này là sự pha loãng.
Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta muốn nhấn mạnh sự nhạt nhòa, không rõ ràng hoặc không đủ sức thuyết phục của điều được nói đến.
I’m in deep water. I lost money my mom gave me.
Tôi đang gặp rắc rối to. Tôi làm mất toàn bộ số tiền mẹ đưa cho tôi.
These ideas are milk and water. Does anyone have other suggestions?
Những ý kiến này thật nhạt nhẽo. Có ai có cao kiến gì khác không?
Kết luận:
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về một số mẫu câu liên quan đến chủ đề “NƯỚC” và ý nghĩa của chúng trong tiếng Anh. Các mẫu câu này không chỉ giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về tiếng Anh, mà còn giúp chúng ta áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Với các ví dụ minh họa đi kèm, chúng ta có thể thấy rõ cách sử dụng và hiểu ý nghĩa của từng mẫu câu trong ngữ cảnh thực tế.
Hãy thực hành và ứng dụng những mẫu câu này trong cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé!