Tiền bạc là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó liên quan đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ việc chi tiêu hàng ngày đến tiết kiệm cho tương lai. Học tiếng Anh về tiền bạc sẽ giúp con bạn hiểu rõ hơn về giá trị của đồng tiền và cách quản lý tài chính của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản về tiền bạc. Các mẫu câu này sẽ giúp con bạn giao tiếp một cách tự tin và thành thạo hơn trong các tình huống liên quan đến tiền bạc.
>>> Bạn đã biết những từ vựng nào liên quan đến thời gian chưa? Nếu chưa, hãy thử tìm hiểu ngay tại đây nhé:
“ONCE IN A BLUE MOON” CÓ NGHĨA LÀ GÌ VÀ NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỜI GIAN
Contents
KHÁM PHÁ CỤM TỪ TIẾNG ANH “BREAD AND BUTTER”
“Bread and Butter” có nghĩa là “nguồn thu nhập chính”. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những công việc hay hoạt động đem lại thu nhập ổn định và cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.
Nguồn gốc của mẫu câu này bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi bánh mì và bơ là những thực phẩm thiết yếu cho cuộc sống. Người ta cho rằng nếu một người có đủ bánh mì và bơ để ăn, thì người đó sẽ có thể duy trì cuộc sống của mình.
This restaurant has both pasta and pizza, but selling pizza is their bread and butter.
Nhà hàng này có cả mì Ý và pizza, nhưng bán pizza mới là nguồn thu nhập chính của họ.
He has two jobs, but the morning one is his bread and butter.
Anh ấy có 2 công việc, nhưng công việc buổi sáng mới là thu nhập chính.
NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ CHỦ ĐỀ “TIỀN”
TO CUT ONE’s LOOSES
Cụm từ “To cut one’s losses” có nghĩa là “ngưng tham gia vào điều gì đó đang thất bại hoặc gây tổn hại cho bản thân; ngừng lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng vào việc gì đó không có lợi hoặc không thành công bằng cách chấm dứt kết nối của bạn với nó. Nói cách khác, “To cut one’s losses” có nghĩa là ngừng tham gia vào một tình huống chắc chắn là thất bại, gánh chịu khoản lỗ được tích lũy cho đến thời điểm đó nhưng không phát sinh thêm tổn thất.
Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các nhà kinh tế học sử dụng cụm từ này để mô tả việc bán một khoản đầu tư đang thua lỗ để giảm thiểu tổn thất. Cụm từ này sau đó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm kinh doanh, đầu tư, thể thao, và cuộc sống cá nhân.
NEST EGG
Cụm từ “Nest Egg” có nghĩa là “khoản tiền tiết kiệm”. Nó thường được sử dụng để chỉ khoản tiền tiết kiệm được dành cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như nghỉ hưu, mua nhà, hoặc giáo dục.
Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi người ta tin rằng gà mái sẽ đẻ trứng vào tổ của chúng. Vì vậy, khoản tiền tiết kiệm được ví như là “ổ gà” chứa những quả trứng, tượng trưng cho sự an toàn và ổn định tài chính.
She completely cut he losses and closed her business.
Cô ấy hoàn toàn rút chân ra khỏi và ngưng công việc kinh doanh của cô ấy.
Their parents built a nest egg tp pay for their college tuition.
Cha mẹ họ đã tiết kiệm một khoản tiền đẻ trả cho chi phí nhập học đại học của họ.
TO GO BROKE
Cụm từ “To go broke” có nghĩa là “đã hết tiền”, “vỡ nợ”, “bị phá sản”. Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng một người hoặc một công ty không còn tiền để trang trải chi phí.
Nguồn gốc của cụm từ này có thể xuất phát từ hình ảnh của một người mất tiền trong trò chơi đánh bạc, khi họ đặt cược một lượng tiền quá lớn và kết quả là họ mất hết tiền. Hình dung này sau đó được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để mô tả tình trạng tài chính không tốt.
MONEY TO BURN
Cụm từ “Money to burn” trong tiếng Anh có ý nghĩa là có rất nhiều tiền mặt hoặc tài sản và có thể chi tiêu một cách rộng rãi mà không gặp vấn đề gì về tài chính. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống khi ai đó có quá nhiều tiền hoặc tài sản và có khả năng tiêu xài một cách lãng phí hoặc thậm chí là không cần suy nghĩ.
Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên quan đến hình ảnh của việc đốt tiền. Hình dung này biểu thị sự xa hoa và phung phí tiền bạc một cách không cần thiết, giống như việc đốt tiền mà không có mục đích hay lý do.
We had no money left and went broke.
Chúng ta chẳng còn tiền và thật sự nhẵn túi.
Chloe is rich. She has money to burn.
Chloe thì giàu có. Cô ấy thừa tiền lắm của.
Kết luận:
Học tiếng Anh về tiền bạc sẽ giúp con bạn hiểu rõ hơn về giá trị của đồng tiền và bắt đầu xây dựng “Nest Egg” cho tương lai. Khi con bạn biết cách nói về tiền bạc bằng tiếng Anh, con bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người khác trong các tình huống liên quan đến tiền bạc, chẳng hạn như mua sắm, đàm phán giá cả… Reading Gate hy vọng rằng bài viết này đã giúp phụ huynh có thêm kiến thức để hỗ trợ con cái trong việc học tiếng Anh và quản lý tài chính.