CỤM TỪ “LƯỚT ĐI ÊM Ả” TRONG TIẾNG ANH

Cùng James, chú chim cánh cụt học bay khám phá cụm từ thông dụng qua App học tiếng Anh cho bé từ 5 tuổi.Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong eBook James, the Flying Penguin

Xin chào các bạn.

Chuyên mục HẠT GIỐNG CỤM TỪ của Reading Gate đã trở lại rồi đây.

Nếu bạn có thắc mắc, thì Reading GateApp học tiếng Anh cho bé từ 5 tuổi trở lên với thư viện sách hơn 2,000 sách điện tử và 400 phim hoạt hình.

Là một ứng dụng đọc sách trên điện thoại và cả trên máy tinh, Reading Gate cung cấp cho bạn một phương pháp tự học tiếng Anh cơ bản qua truyện tranh rất thú vị.

Bạn đã bao giờ ước mơ mình được trở thành một loài chim, sải cánh lướt bay đi trong gió chưa?

Và cụm từ ngày hôm nay của chúng ta liên quan đến hành động “Lướt đi” đó.

Trước tiên, hãy cùng khám phá quyển sách có tên James, the Flying Penguin để biết cụm từ của ngày hôm nay là gì nhé.

Cụm từ "Lướt đi êm ả" trong tiếng Anh

>>> Khi mọi thứ “Rối tung lên” lên, bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Anh? Hãy khám phá ngay nhé.

CỤM TỪ “RỐI TUNG LÊN” TRONG TIẾNG ANH

NỘI DUNG EBOOK

EB-1A-089 James, the Flying Penguin

James là một chú chim cánh cụt, sống ở một vùng băng giá quanh năm.

Một ngày kia, James ngước nhìn lũ chim hải âu trên bầu trời.

EB-1A-089 James, the Flying Penguin - Minh họa 01

James thinks up a plan.

James nghĩ đến một kế hoạch.

“I’ll make my own flying wings” James is sure that this will work.

“Mình sẽ tự làm đôi cánh của riêng mình” James chắc chắn rằng nó sẽ hoạt động.

EB-1A-089 James, the Flying Penguin - Minh họa 02

James climbs onto a big rock. He flaps his wings as fast as he can.

James leo lên trên một tảng đá to. Cậu ta đập cánh nhanh nhất có thể.

“Oh no! It didn’t work!” cries James. “Now, I’ll never get to fly like the other birds.”

“Ôi không! Nó không hoạt động!” James òa khóc. “Bây giờ, mình sẽ không thể bay giống như các loài chim khác.”

Thật là tội nghiệp James!

Rốt cuộc thì cậu có thể thực hiện được ước mơ bay lượn của mình không?

Còn bây giờ thì…

Đã đến lúc bật mí cụm từ tiếng Anh.

CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY HỮU ÍCH

Cách dùng và đặt câu

Cụm từ tiếng Anh giao tiếp - Glide through

Glide through là một cụm từ diễn tả hành động lướt đi một cách nhẹ nhàng, trơn tru mà không gặp một xíu khó khăn gì.

Đồng nghĩa với cụm từ tiếng Anh giao tiếp - Glide through

Đồng nghĩa với Glide through, chúng ta có cụm từ Slide through.

Đặt câu với cụm từ tiếng Anh giao tiếp - Glide through

Hãy đến với một số ví dụ cụ thể để nắm rõ hơn cách dùng của cụm từ này nhé.

Áp dụng thực tế

Áp dụng cụm từ tiếng Anh giao tiếp - Glide through 01

A snake is gliding through the lush grass in the forest.

Một con rắn đang lướt đi êm qua đám cỏ tươi tốt trong rừng.

Bạn đã từng nhìn thấy một con rắn lướt đi không một tiếng động trước mặt mình lần nào chưa?

Áp dụng cụm từ tiếng Anh giao tiếp - Glide through 02

The dolphins move their tails up and down to glide through the water.

Những con cá heo vẫy đuôi lên xuống để lướt đi trong làn nước.

Cá heo là những động vật tinh nghịch luôn lướt đi theo đàn trong đại dương. Chúng cũng rất thân thiện với con người.

Áp dụng cụm từ tiếng Anh giao tiếp - Glide through 03

Using ski poles will help you glide smoothly through the snow.

Sử dụng gậy trượt tuyết sẽ giúp bạn lươt đi êm trong tuyết.

Trượt tuyết là một trong những thể thao không dành cho người nhát gan những cũng không kém phần thú vị nhỉ?

Vậy là bạn đã học xong những cụm từ tiếng Anh của ngày hôm nay rồi.

Tìm đọc eBook EB-1A-089 James, the Flying Penguin trong app học tiếng Anh cho bé từ 5 tuổi Reading Gate

Đừng quên tìm đọc James, the Flying Penguin trong thư viện tiếng Anh online Reading Gate với mã số (EB-1A-089) để cùng khám phá xem có ai giúp đỡ James thực hiện giấc mơ bay lượn của mình không nhé.

Chúc bạn có thời gian đọc sách vui vẻ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.