Reading Gate xin chào các bạn.
Hôm nay là ngày thứ hai trong chuỗi hành trình thám hiểm vũ trụ với Reading Gate đó, các bạn có háo hức không nào?
Chủ đề “Thám hiểm vũ trụ” được Reading Gate cho ra mắt nhằm giúp các bạn nhỏ khám phá thêm nhiều hơn về vũ trụ thần bí của chúng ta.
Những hành tinh khác nhau trong vũ trụ trông như thế nào? Các bạn có bao giờ tưởng tượng người ngoài hành tinh đang sống trên một hành tinh xa xôi không? Hôm nay chúng ta hãy trở thành phi hành gia du hành khắp các hành tinh trong vũ trụ nhé.
Bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau đọc eBook có tựa đề là [Jack’s New Planet].
Nào, giờ thì cùng bay vào vũ trụ với Reading Gate nhé~
Tàu thám hiểm vũ trụ ngày đầu tiên sẽ khởi hành ngay bây giờ~ 3..2..1..
Cùng RG thám hiểm vũ trụ: Day 2. Jack’s New Planet
Hành trình thám hiểm vũ trụ ngày thứ hai sẽ thông qua eBook có tựa đề là [Jack’s New Planet].
Jack’s New Planet – Hành tinh mới của Jack
Không chần chừ thêm nữa, bắt đầu đọc eBook thôi nào!
[Jack’s New Planet] là eBook thuộc thể loại Fiction và nằm ở level 1B phù hợp với học sinh tiểu học và các bạn có thể nhận được 5,5 điểm đọc sách nếu hoàn thành hết phần After Reading.
Trước tiên, hãy cùng xem qua những từ vựng trong eBook này nhé.
Keywords
Planet – Hành tinh
Astronaut – Phi hành gia
Space – Không gian
Spaceship – Tàu không gian
Alien – Người ngoài hành tinh
Beautiful – Xinh đẹp
Xem xong các từ vựng này, các bạn cũng phần nào đoán được nội dung eBook đúng không nào?
Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá các hành tinh xinh đẹp bằng tàu vũ trụ đó.
Giờ thì bắt đầu tiến vào câu chuyện hấp dẫn này ngay thôi~
Jack is bored of living on Earth. Everything is always the same. He wants to see new planets.
Jack cảm thấy nhàm chán với cuộc sống trên Trái Đất. Mọi thứ luôn luôn như cũ. Anh ấy muốn nhìn thấy những hành tinh mới.
This is why he became an astronaut.
Đó là lý do anh ấy trở thành phi hành gia.
It is his first trip to space. He is scared and excited. He cant’s wait to see new planet.
Đây là chuyến du hành vũ trụ đầu tiên của anh ấy. Anh ấy sợ hãi và phấn khích. Anh ấy không thể chờ đợi để nhìn thấy hành tinh mới.
Jack lands on a new planet. It looks very strange.
Jack hạ cánh xuống một hành tinh mới. Trông nó rất lạ.
He walks around. There is dirt everywhere.
Anh ấy d vòng quanh. Có bụi bẩn ở khắp mọi nơi.
There is no water or food. There is nobody to talk to.
Ở đó không có nước và đồ ăn. Cũng không có ai để nói chuyện.
“This is boring, time to leave.”
“Thật nhàm chán, đến lúc phải đi rồi.”
Jack lands on another planet. It looks very busy.
Jack hạ cánh xuống một hành tinh khác. Nơi đây có vẻ rất bận rộn.
There are spaceships and ailens everywhere.
Tàu vũ trụ và người ngoài hành tinh ở khắp mọi nơi.
“This is too busy, time to leave.”
“Bận rộn quá, đến lúc rời đi rồi.”
Jack goes to another planet. Its looks beautiful.
Jack đi đến mội hành tinh khác nữa. Nơi đây nhìn rất đẹp.
But he sees some scary ailens.
Nhưng anh ấy nhìn thấy mội vài người ngoài hành tinh đáng sợ.
“This is too scary, time to leave.”
“Thật đáng sợ, đến lúc rời đi rồi.”
The new planets were very different.
Các hành tinh mới trông rất khác nhau.
Jack was too tired. Jack wants to go back home.
Jack cảm thấy mệt mỏi và muốn quay về nhà.
Jack thinks Earth is the best planet for him.
Jack nghĩ rằng Trái Đất là hành tinh tốt nhất dành cho anh ấy.
There is everything he needs there.
Nơi này có tất cả mọi thứ mà anh ấy cần.
“I am happy to be going home.”
“Tôi hạnh phúc khi được về nhà.”
Các bạn cũng thử tưởng tượng mình là một phi hành gia đang khám phá không gian rộng lớn giống như Jack, người đang đi từ nơi này đến nơi khác trên con tàu vũ trụ của mình.
Vũ trụ bí ẩn chưa được biết đến cũng là không gian của trí tưởng tượng vô hạn phải không?
**
Bây giờ là lúc làm các hoạt động After Reading!
After Reading là hoạt động được thực hiện sau khi đọc xong nội dung sách và cũng là động lực để các bạn nhỏ đọc sách cặn kẽ hơn.
Cùng đọc câu hỏi và tìm đáp án đúng nhé.
HINT: Hãy đọc lại câu chuyện vừa rồi một lần nữa, các bạn nhỏ sẽ tìm ra đáp án ngay thôi.
**
Học các cụm từ tiếng Anh phổ biến!
time to~ thời gian để làm gì đó
‘time to~’ là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa đã đến thời gian để làm một việc gì đó. Các bạn đừng quên thực hành với các câu văn và học cách diễn đạt tiếng Anh thật nhuần nhuyễn.
Ví dụ:
This is boring, time to leave.
Thật nhàm chán, đến lúc rời đi rồi.
It’s time to do your homework.
Đã đến thời gian để làm bài tập rồi.
**
Vừa rồi các bạn đã có khoảng thời gian thám hiểm vũ trụ thông qua eBook của Reading Gate rồi đó.
Sẽ thật tuyệt nếu nhân cơ hội này ba mẹ và các bạn nhỏ cùng nhau đọc sách trên Reading Gate và có một khoảng thời gian vui vẻ để tìm hiểu về vũ trụ phải không?
Xin chào và hẹn gặp lại ở những bài viết tiếp theo.