Trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên phải đối mặt với những bí mật, bí mật đó có thể là những điều chúng ta muốn che giấu với người khác, hoặc có thể là những điều chúng ta muốn giữ cho riêng mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bí mật nhé. Các mẫu câu này sẽ giúp chúng ta thể hiện rõ ràng ý định của mình, đồng thời tránh những hiểu lầm không đáng có.
>>> Bạn đã biết những từ vựng nào liên quan đến trái cây chưa? Nếu chưa, hãy thử tìm hiểu ngay tại đây nhé:
“GO BANANAS” CÓ NGHĨA LÀ GÌ VÀ NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ TRÁI CÂY
Contents
KHÁM PHÁ CỤM TỪ TIẾNG ANH “LET THE CAT OUT OF THE BAG”
Cụm từ “let the cat out of the bag” có nghĩa là “tiết lộ bí mật”, “bật mí”. Đây là một biểu hiện xuất phát từ một câu chuyện ngụ ngôn của Pháp.
Câu chuyện ngụ ngôn kể về một số thương nhân đã gian lận và bỏ mèo vào túi để bán cho những người muốn mua lợn bởi vì lợn có giá đắt hơn. Khi về đến nhà, người mua thấy mèo chạy ra khỏi túi và nhận ra mình đã bị lừa. Vì vậy, biểu hiện này mang ý nghĩa về việc làm sáng tỏ một bí mật nào đó.
I’m sorry, Baro.
I’ve let the cat out of the bag.
I told Dodo all about your secret.
Xin lỗi nhé, Baro.
Mình tiết lộ bí mật rồi.
Mình đã nói với Dodo về bí mật của bạn.
Nobody knew who would sing at the party.
But Sheila carelessly let the cat out of the bag.
Không ai biết người sẽ hát ở bữa tiệc là ai.
Thế nhưng Sheila đã bất cẩn tiết lộ bí mật rồi.
NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ “BÍ MẬT”
BEHIND CLOSED DOORS
Cụm từ “behind closed doors” trong tiếng Anh có nghĩa là “bí mật”, “không công khai”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc cuộc trò chuyện diễn ra mà không có sự hiện diện của người ngoài.
My friends are discussing something behind closed doors.
So I feel left out.
Các bạn của tôi đang bí mật thảo luận về một điều gì đó.
Nên tôi cảm thấy mình bị bỏ rơi.
BIG MOUTH
Cụm từ “big mouth” trong tiếng Anh có nghĩa là “người to mồm”, “người không giữ bí mật”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người không thể giữ bí mật hoặc thường xuyên nói những điều không nên nói.
You have such a big mouth!
That’s why you always get in trouble at school for revealing secrets.
Bạn thật là to mồm!
Đó là lý do tại sao bạn luôn gặp rắc rối ở trường vì tiết lộ bí mật đấy.
FLY ON THE WALL
Cụm từ “fly on the wall” trong tiếng Anh có nghĩa là “người bí mật quan sát người khác”, “người nghe lén”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người muốn nhìn và nghe thấy mọi chuyện diễn ra mà không bị phát hiện.
TO COVER ONE’S TRACKS
Cụm từ “to cover one’s tracks” trong tiếng Anh có nghĩa là “che giấu vết tích”, “xóa dấu vết”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cố gắng che giấu hành vi hoặc hoạt động của mình khỏi người khác.
Stop trying to listen to their conversation.
Don’t be a fly on the wall!
Đừng cố gắng nghe lén câu chuyện của họ nữa.
Đừng trở thành người chuyên bí mật quan sát người khác!
Jack needs some time to cover his tracks.
Nobody can find out where he is now.
Jack cần thời gian để che giấu vết tích của mình.
Không một ai có thể tìm được anh ấy đang ở đâu.
Kết luận:
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của cụm từ “let the cat out of the bag” và một số mẫu câu liên quan đến “bí mật” trong tiếng Anh.
Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để học thêm nhiều mẫu câu tiếng Anh thú vị khác nhé!