Reading Gate xin chào các bạn.
Gấu là loài động vật có cả cơ thể mạnh mẽ lẫn trí thông minh và được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau trên khắp thế giới.
Mùa đông, gấu có giấc ngủ đông dài, vào mùa xuân, chúng thức dậy và tập trung tìm kiếm thức ăn.
Chúng chủ yếu ăn trái cây, các loại hạt khô, động vật có vú nhỏ, cá và tích lũy chất béo tối đa để chuẩn bị cho giấc ngủ đông vào mùa thu.
Trong tập thứ 8 của Nông trại Động vật RG, chúng ta sẽ đọc ebook về loài gấu – loài động vật thông minh có thân hình to lớn và khỏe mạnh.
Giờ thì chúng ta cùng đi đến nông trại động vật RG thôi nào!
[Tham quan! NÔNG TRẠI ĐỘNG VẬT RG] DAY 8: Bear (con gấu)
Bài viết hôm nay là tập thứ 8 của chuỗi bài ‘Tham quan! Nông trại động vật RG’. Con vật chúng ta sẽ gặp trong ebook Reading Gate lần này chính là “con gấu” với cuốn ebook Bears’ Four Seasons.
Bây giờ chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào cuốn sách để xem điều gì sẽ diễn ra nhé!
EBook chúng ta sẽ đọc hôm nay có tựa đề là [Bears’ Four Seasons] thuộc level 1A trong thư viện Reading Gate phù hợp với các bạn học sinh ở độ tuổi tiểu học. Sau khi đọc eBook và hoàn thành phần After Reading các bạn sẽ nhận được 4.4 điểm đọc sách.
Keywords
plenty – nhiều
raid – đột kích, tấn công bất ngờ
squirrel – con sóc
dozen – tá
nearly – gần như
Thông qua những từ vựng trên chúng ta có thể đoán được nội dung của câu chuyện này.
Cùng khám phá ngay thôi nào!
Bears’ Four Seasons
Trong hang động, những con gấu thức dậy.
Có gấu mẹ và một cặp gấu sinh đôi.
Chúng đã ngủ được khoảng 6 tháng.
Spring is a good time to see bears.
Mùa xuân là thời điểm tốt để ngắm gấu.
The mother and her cubs look for food.
Gấu mẹ và đàn con đi tìm thức ăn.
Maybe there are some berries.
Có thể có một ít quả mọng.
In the summer, there’s plenty of food.
Vào mùa hè, có rất nhiều đồ ăn.
The bears find a tasty snack.
Những con gấu tìm thấy một món ăn vặt ngon lành.
They like to eat honey.
Chúng thích ăn mật ong.
It gets hot in the summer.
Trời nóng vào mùa hè.
Bears like to cool off in the water.
Gấu thích làm mát dưới nước.
Dozens of bears gather to catch fish.
Hàng chục con gấu tập trung lại để bắt cá.
In the autumn, there’s less food.
Vào mùa thu, có ít thức ăn hơn.
They raid a squirrel’s store of nuts.
Chúng đột kích vào kho hạt của một con sóc.
The bears must look for a den.
Những con gấu phải tìm một hang ổ.
It’s nearly winter.
Sắp đến mùa đông rồi.
The bears find a nice cave and go to sleep.
Những chú gấu tìm một hang động đẹp và đi ngủ.
Next spring, they will do it all again.
Mùa xuân tới, chúng sẽ lặp lại tất cả.
ĐỐ VUI AFTER READING
Nhìn hình và chọn đáp án đúng.
Gợi ý:
Hãy quan sát kỹ bức tranh và nhớ lại nội dung đã đọc trong sách.
Thành ngữ tiếng Anh có từ “bear”
to bear fruit
: đơm hoa kết trái
Cụm từ “to bear fruit” không chỉ có nghĩa là cây cối ra hoa kết trái mà còn được sử dụng khi nói về một nỗ lực hoặc kế hoạch mang lại kết quả thành công.
(to) grin and bear it
: ngậm bồ hòn làm ngọt
“Grin and bear it” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chịu đựng một cách vui vẻ một điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn. Nước ta có một câu tục ngữ với ý nghĩa tương tự là “ngậm bồ hòn làm ngọt”.
Nó thể hiện thái độ chấp nhận và lạc quan khi đối mặt với nghịch cảnh, dù bên trong có thể cảm thấy bực bội hay khó chịu.
——————————————————-
Vừa rồi chúng ta đã dành thời gian tìm hiểu về loài gấu cùng với ebook của Reading Gate.
Qua quyển sách này, chúng ta hiểu thêm về những con gấu đã trải qua bốn mùa như thế nào. Hiện tại mùa hè đang đến rồi, một mùa có nhiều thức ăn và nhiều hoạt động dành cho loài gấu.
Dạo này thời tiết trở nên nóng hơn nhiều. Mong rằng các bạn có thể chào đón mùa hè một cách lành mạnh bằng cách ăn uống đầy đủ và học tập chăm chỉ để không ảnh hưởng đến sức khỏe trong thời tiết nắng nóng này nhé!
Hãy cùng chờ xem lần tới chúng ta sẽ gặp loài động vật nào nữa nhé 🙂
Tạm biệt và hẹn gặp lại ở bài viết tiếp theo~