Chào đón những quyển sách thú vị mới cập nhật trong ứng dụng học tiếng Anh online Reading Gate.
Contents
KHÁM PHÁ SÁCH MỚI TIẾNG ANH DÀNH CHO THÁNG 03
SÁCH EBOOK TIẾNG ANH MỚI
Xin chào các bạn!
Vậy là đã bước sang tháng 3, cùng Reading Gate chuẩn bị bắt đầu một học kỳ mới thôi nào.
Một mùa đông lạnh giá đã qua đi, giờ đây chúng ta đang chào đón một mùa xuân ấm áp vào tháng 3.
Đây cũng là thời điểm khai giảng và bắt đầu một học kỳ mói nữa phải không nào.
Reading Gate sẽ tiếp tục đồng hành và cổ vũ các bạn nhỏ để có thể nhanh chóng làm quen với môi trường học đường và tiến bộ thật tốt.
Các bạn có tò mò về những quyển sách mới trong tháng này không nào? Vậy thì không chần chừ thêm nữa Reading Gate sẽ giới thiệu ngay bây giờ~!
Level K
Sam the Snake | |||
Code (Mã số) | EB-KC-103 | Topic (Chủ đề) | Animals |
Author (Tác giả) | Amy Houts | Genre (Thể loại) | Fiction |
Keyword (Từ khóa) | Friend, snake, bird, lonely, follow, hug, bite, forest | ||
Preview (Nội dung) | Sam là một con rắn cô đơn rất muốn có bạn bè nhưng mọi con vật đều sợ và trốn nó. Một ngày nọ, Sam nghe được một bài hát hay từ một con chim. Liệu Sam có thể kết bạn với con chim có giọng hát tươi vui ấy hay không? |
Level K
Yoga for Yasmin | |||
Code (Mã số) | EB-KC-104 | Topic (Chủ đề) | Family Life |
Author (Tác giả) | Heather Hartt-Sussman | Genre (Thể loại) | Fiction |
Keyword (Từ khóa) | Yoga, show, pose, peacock, swan, giant | ||
Preview (Nội dung) | Mẹ của Yasmin là một giáo viên yoga. Cô tạo nhiều dáng lạ với tên động vật. Yasmin có thể học những tư thế mới nào từ mẹ của cô ấy? |
Level 1
Clean Earth, Happy Earth | |||
Code (Mã số) | EB-1A-501 | Topic (Chủ đề) | Cartoon |
Author (Tác giả) | Hannal | Genre (Thể loại) | Fiction |
Keyword (Từ khóa) | Trash, clean, mess, pick up, environment, magic | ||
Preview (Nội dung) | Có một vấn đề lớn trong khu rừng! Khi DODO bay ngang qua BARO bằng cây chổi ma thuật của mình, cây chổi ma thuật đã dẫn họ đến một vấn đề cần đến sự thông minh của DODO. Liệu đấy là vấn đề gì? |
Level 2
Violet’s Tempest | |||
Code (Mã số) | EB-2A-391 | Topic (Chủ đề) | Self-Development |
Author (Tác giả) | Ian Eagleton | Genre (Thể loại) | Fiction |
Keyword (Từ khóa) | Play, performance, help, courage, fear, confidence | ||
Preview (Nội dung) | VIOLET ngồi trong lớp lòng đầy buồn bã. Khi phải đóng vai ARIEL trong vở kịch ở trường, cô ấy rất lo lắng và sợ hãi. Với tình yêu và sự hỗ trợ của gia đình, VIOLET có thể tìm thấy sự tự tin và can đảm . |
Level 2
Arnold the Betrayer | |||
Code (Mã số) | EB-2A-544 | Topic (Chủ đề) | Cartoon |
Author (Tác giả) | Jinsub Um | Genre (Thể loại) | Fiction |
Keyword (Từ khóa) | Traitor, betray, expel, summon, bombardier, chemical | ||
Preview (Nội dung) | Trước sự ngạc nhiên của mọi người, Arnold rời Bugs Arcadia và trở lại với tư cách là sinh viên năm nhất của Học viện Bugs. Eugene và Chen không thể tin vào sự phản bội và cần phải tận mắt chứng kiến. Eugene và Chen có thể thuyết phục Arnold quay lại Bugs Arcadia không? |
Level 4
Double Felix 1 | |||
Code (Mã số) | EB-4C-315 | Topic (Chủ đề) | Realistic fiction |
Author (Tác giả) | Sally Harris | Genre (Thể loại) | Fiction |
Keyword (Từ khóa) | Even, rule, routine, disruptive, school, obsessive | ||
Preview (Nội dung) | FELIX là người hay gây rắc rối ở trường và đang đối mặt với nguy cơ bị đuổi học. Hiệu trưởng, bà LOVEJOY nói rằng rất khó để anh ấy có thể làm theo các quy tắc và thói quen của riêng mình. Điều gì sẽ xảy ra với anh ấy? |