Mùa thu, với những chiếc lá vàng rơi xào xạc và tiết trời se lạnh, luôn mang đến cảm giác bình yên và lãng mạn. Không chỉ là một mùa của thiên nhiên thay đổi, mùa thu còn là kho tàng từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú. Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc tận dụng vẻ đẹp của mùa thu để giúp con mình học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị chưa? Hãy cùng khám phá những câu thành ngữ tiếng Anh về mùa thu nhé!
>>> Bạn đã biết những từ vựng nào liên quan đến cảm xúc chưa? Nếu chưa, hãy thử tìm hiểu ngay tại đây nhé:
“CRYING OVER SPILLED MILK” NGHĨA LÀ GÌ VÀ NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ CẢM XÚC
Contents
KHÁM PHÁ CỤM TỪ TIẾNG ANH “SQUIRRELS AWAY”
He squirrels away his toys under his bed to keep them safe.
Anh ấy giấu đồ chơi của mình dưới gầm giường để giữ chúng an toàn.
Cụm từ “squirrels away” liên quan đến biểu hiện xuất phát từ tập tính của loài sóc trong việc dự trữ thức ăn cho mùa đông. Sóc thu thập trái cây và quả sồi vào mùa thu và cất giữ để sử dụng sau này.
Cụm từ “squirrels away” được sử dụng để miêu tả hành động để dành, tích trữ một thứ gì đó cho tương lai, giống như cách sóc tích trữ thức ăn cho mùa đông. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc cất giữ tiền bạc, tài sản hoặc những thứ có giá trị để sử dụng sau này, khi cần thiết.
Cụm từ “squirrels away” không chỉ giúp trẻ hiểu về khái niệm tiết kiệm, mà còn liên kết với hình ảnh dễ hiểu của loài sóc – điều mà trẻ có thể liên hệ và ghi nhớ dễ dàng.
I have to squirrel away some money for my trip to Australia.
Tôi phải dành dụm tiền cho chuyến đi du lịch Úc.
She likes to squirrel away her candy so she can eat it later.
Cô ấy thích cất kẹo để có thể ăn sau đó.
NHỮNG TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ “MÙA THU”
TO SOW THE SEEDS
“To sow” có nghĩa là gieo hạt. Khi kết hợp với “the seeds”, cụm từ này mang nghĩa đen là gieo hạt giống xuống đất để cây có thể nảy mầm và phát triển.
Trong tiếng Anh, “to sow the seeds” được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu hoặc tạo ra điều gì đó mới, thường là một ý tưởng, một cảm xúc, một sự kiện hoặc một tình huống nào đó. Trong ngôn ngữ hàng ngày, cụm từ này được dùng như một ẩn dụ cho việc tạo ra những tiền đề hoặc bước khởi đầu cần thiết để đạt được mục tiêu.
When you study hard, you are sowing the seeds for success in the future.
Khi bạn học tập chăm chỉ, bạn đang gieo mầm cho thành công trong tương lai.
RIPE FOR THE PICKING
Khi nói một trái cây “ripe for the picking”, chúng ta đang nói đến một trái cây đã chín muồi, đủ chin để thu hoạch.
Trong tiếng Anh, “ripe for the picking” được sử dụng để chỉ một thứ gì đó dễ dàng đạt được, sẵn sàng để khai thác hoặc đã đến lúc thu hoạch. Nó thường ám chỉ một cơ hội, một tình huống hoặc một mục tiêu mà rất dễ để đạt được.
The apples on the tree are ripe for the picking, ready to be eaten.
Những quả táo trên cây đã chin, sẵn sàng để hái và ăn.
TOP SHAKE LIKE A LEAF
“To shake like a leaf” có nghĩa là rung lắc hoặc run rẩy như một chiếc lá.
Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng để miêu tả một người đang cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc hồi hộp đến mức cơ thể họ không thể kiểm soát được và bắt đầu run bần bật, run toát mồ hôi.
He was so scared before riding the rollercoaster that he shook like a leaf.
Trước khi đi tàu lượn siêu tốc, anh ấy đã sợ đến mức run bần bật.
THE FRUITS OF ONE’s LABOR
Khi nói đến “fruits”, chúng ta thường nghĩ đến trái cây. “One’s labor” nghĩa là công sức, lao động của một người.
Trong cụm từ “the fruits of one’s labor”, “fruits” được dùng để chỉ kết quả, thành quả lao động mà một người đạt được sau một thời gian làm việc chăm chỉ, nỗ lực.
She was proud to enjoy the fruits of her labor when she got a good grade on her test.
Cô ấy tự hào tận hưởng thành quả lao động của mình khi đạt điểm cao trong bài kiểm tra.
Kết bài:
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá những cách thức thú vị để học tiếng Anh qua mùa thu. Từ việc tìm hiểu các cụm từ, mẫu câu cho đến thực hành giao tiếp, việc kết hợp học tập với cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn và con yêu nhanh chóng tiến bộ. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh không chỉ là việc học thuộc lòng ngữ pháp mà còn là trải nghiệm và khám phá thế giới xung quanh.